Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-314.58 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-123.96 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
21A-214.38 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-846.33 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-850.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-860.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-258.15 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
98A-827.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-830.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-856.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-684.26 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-696.83 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-768.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-781.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-813.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-817.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-869.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-871.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-872.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-354.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-356.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-372.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-393.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-402.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-411.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-418.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-482.58 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
35A-453.28 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-161.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-162.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |