Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-160.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-168.87 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-169.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-170.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-174.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-176.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-182.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-184.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-225.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-440.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-468.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-671.08 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
79A-550.08 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-142.15 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-310.59 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-436.25 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-763.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-502.26 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-578.91 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-444.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-467.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-568.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-580.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-826.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-625.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-665.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-704.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-704.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-709.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-730.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |