Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 74A-280.27 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74A-286.20 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74A-286.31 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74C-149.51 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 74D-012.82 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
| 75A-391.17 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75A-394.47 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 92A-443.54 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92B-040.50 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 76A-324.40 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76D-013.72 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
| 76D-014.03 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
| 77A-370.49 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77C-265.51 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 77C-266.07 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 77C-266.32 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 77B-038.50 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
| 77B-040.82 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
| 78C-129.05 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 78C-129.93 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 78B-021.94 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
| 79A-573.31 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-590.61 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-594.43 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79C-228.76 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79B-046.37 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 79B-046.67 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 85A-152.93 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 85C-088.14 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 85D-009.76 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |