Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-395.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-467.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-667.85 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-917.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-941.55 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-346.95 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-553.59 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-562.06 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-765.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-245.18 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
61K-446.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-448.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-450.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-452.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-475.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-508.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-578.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-594.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-604.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-828.19 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-835.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-649.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-701.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-718.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-721.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-737.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-793.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-878.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-027.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-452.98 | - | Long An | Xe Con | - |