Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 43B-064.04 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
| 43B-066.48 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
| 92C-261.70 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 76D-014.94 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
| 77A-356.12 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-359.97 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77B-039.12 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
| 77B-040.64 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
| 78D-008.93 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 79B-044.71 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 79D-011.73 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
| 85D-008.74 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
| 86A-327.64 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86D-007.43 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
| 82C-096.20 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 81A-453.47 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-470.21 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81C-292.04 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 47A-818.94 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-841.02 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-842.17 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-860.70 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47C-403.23 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-403.32 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-403.81 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 48A-249.51 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48A-252.94 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48A-254.78 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48B-014.74 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 48D-009.43 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |