Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-376.98 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-384.56 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-386.56 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
79A-546.11 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-547.28 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-558.16 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-315.29 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-152.35 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-433.83 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-443.38 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-445.98 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-774.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-781.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-786.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-803.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-734.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-499.09 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-499.78 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-570.59 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-577.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-446.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-457.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-466.78 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-473.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-475.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-509.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-550.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-565.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-590.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-602.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |