Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-489.28 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-476.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-484.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-490.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-500.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-577.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-578.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-823.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-830.09 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-719.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-734.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-809.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-813.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-822.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-840.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-868.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-009.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-011.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-468.36 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-309.65 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-320.95 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-204.28 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
84A-140.83 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-200.26 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
67A-314.77 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-498.08 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-508.65 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-133.96 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30L-584.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-642.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |