Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 48A-257.51 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48B-013.30 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 48B-013.41 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 48B-014.94 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 48B-016.62 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 49A-774.37 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-779.50 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49C-384.12 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-387.47 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-394.14 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-396.37 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-397.90 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49B-033.37 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
| 61K-548.52 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-550.20 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-554.62 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-568.41 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 60K-643.24 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-652.32 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-653.82 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-668.74 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51L-902.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-052.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-063.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-072.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-090.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-131.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-137.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-153.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-169.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |