Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-818.28 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-833.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-839.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-848.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-857.15 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-798.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-845.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-689.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-699.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-709.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-745.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-897.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-348.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-381.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-389.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-499.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-504.18 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-504.26 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-509.18 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-483.35 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-187.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-202.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-208.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-225.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-400.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-447.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-469.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-477.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-653.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-674.83 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |