Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-967.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-815.22 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-850.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-677.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-683.26 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-745.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-746.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-780.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-784.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-823.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-827.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-838.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-847.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-887.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-340.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-361.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-380.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-382.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-387.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-390.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-403.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-405.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-410.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-420.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-514.96 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-472.56 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-472.65 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-473.85 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-487.08 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-460.08 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |