Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
69A-163.09 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30L-627.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-784.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-818.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-870.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-901.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-965.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-967.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-251.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-305.65 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22A-266.58 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
21A-216.96 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-818.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-829.97 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-854.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-978.93 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-819.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-710.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-747.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-772.65 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-869.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-906.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-337.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-379.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-513.38 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-520.59 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-468.85 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-470.29 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-473.18 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-486.19 | - | Nam Định | Xe Con | - |