Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29D-627.87 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 29D-628.07 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 27A-131.84 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 27C-075.27 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 27C-076.42 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 26D-013.42 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
| 28C-122.62 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 88A-791.04 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-792.17 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-796.23 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-799.30 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-805.45 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-817.34 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-820.97 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-827.94 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88C-320.04 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-325.76 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88D-021.27 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
| 89A-537.02 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-553.30 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-554.50 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89C-356.92 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 90A-290.42 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90A-295.43 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90A-301.42 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90C-159.57 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 73A-383.49 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73C-192.02 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 73C-197.31 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 73B-018.12 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |