Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 22A-278.13 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22A-283.52 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22C-113.07 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 24A-325.64 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 27A-134.46 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 27C-077.05 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 27D-009.72 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
| 26A-238.46 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 26A-245.05 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 26B-019.52 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
| 21D-008.30 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
| 28A-268.94 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 20A-867.97 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-874.70 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-878.02 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-892.51 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20C-322.70 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 19A-738.94 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-752.64 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-754.52 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19D-022.24 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
| 18A-489.93 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18C-181.67 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 18B-032.70 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
| 37K-484.24 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-487.94 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-489.75 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-490.75 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-494.93 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-509.37 | - | Nghệ An | Xe Con | - |