Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-660.25 - Hà Nội Xe Con -
30L-789.94 - Hà Nội Xe Con -
30L-914.59 - Hà Nội Xe Con -
29K-220.28 - Hà Nội Xe Tải -
29K-267.65 - Hà Nội Xe Tải -
29K-275.08 - Hà Nội Xe Tải -
29K-310.15 - Hà Nội Xe Tải -
11A-130.09 - Cao Bằng Xe Con -
22A-266.56 - Tuyên Quang Xe Con -
24A-315.25 - Lào Cai Xe Con -
21A-213.35 - Yên Bái Xe Con -
21A-219.59 - Yên Bái Xe Con -
20A-827.58 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-839.15 - Thái Nguyên Xe Con -
12A-254.16 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-934.18 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-941.19 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-945.22 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-954.96 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-956.83 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-805.18 - Bắc Giang Xe Con -
98A-855.29 - Bắc Giang Xe Con -
98A-857.18 - Bắc Giang Xe Con -
19A-688.61 - Phú Thọ Xe Con -
88A-755.35 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-842.36 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-879.58 - Hải Dương Xe Con -
34A-880.35 - Hải Dương Xe Con -
34A-916.36 - Hải Dương Xe Con -
15K-348.85 - Hải Phòng Xe Con -