Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 75D-010.90 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
| 92A-449.47 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92C-260.73 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92D-016.57 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
| 76A-328.21 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76A-335.34 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76A-336.94 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76D-014.72 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
| 77A-357.67 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-364.61 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77C-261.71 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 77B-040.34 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
| 78A-215.50 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 78A-226.17 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 78B-020.10 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
| 78B-022.07 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
| 78D-007.72 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 78D-007.91 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 79A-570.80 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-587.46 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-591.21 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-594.05 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79C-228.74 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79C-229.13 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79C-230.41 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79C-233.46 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79B-045.93 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 79D-010.67 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
| 79D-013.91 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
| 85A-152.54 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |