Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-994.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-319.60 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23A-156.09 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-134.26 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
26A-225.36 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-226.18 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-813.15 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-826.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-262.59 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-949.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-952.19 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-977.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-981.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-801.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-817.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-818.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-704.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-708.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-712.09 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-773.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-801.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-827.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-837.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-866.10 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-880.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-896.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-355.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-398.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-475.38 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-281.06 | - | Hà Nam | Xe Con | - |