Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-706.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-722.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-724.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-789.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-824.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-847.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-030.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63A-309.59 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-206.29 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
83A-188.36 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-724.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-745.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-787.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-847.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-957.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-996.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-230.85 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-281.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-290.56 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-296.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
97A-094.22 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
24A-311.19 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-123.35 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
25A-084.28 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
28A-258.28 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-827.33 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-828.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-832.28 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-944.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-967.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |