Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
94A-107.56 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30L-617.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-824.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-910.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-941.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-944.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-988.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-304.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22A-261.28 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-261.65 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-262.96 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-314.06 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-126.15 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27C-071.81 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
26A-225.59 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-225.95 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-212.25 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-257.98 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-821.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-825.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-839.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-855.83 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-255.38 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-258.98 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-944.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-960.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-809.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-811.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-679.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-762.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |