Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
78A-208.33 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
86A-311.65 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-317.17 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-317.38 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-431.15 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-436.95 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-763.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-766.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-813.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-726.22 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-730.15 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-559.98 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-443.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-452.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-478.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-596.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-603.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-612.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-630.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-709.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-715.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-772.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-844.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-028.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-033.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
71A-205.65 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-199.42 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
67A-321.36 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-508.19 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-612.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |