Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 70A-603.46 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-606.76 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-612.41 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-615.52 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70D-014.52 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
| 61K-522.31 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-531.84 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-536.23 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-537.64 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-538.45 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-546.30 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-561.54 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-575.93 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-589.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61C-617.21 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-640.76 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 60K-627.81 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-644.62 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-650.53 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-652.03 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-674.17 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-692.48 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60C-760.14 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-762.64 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-767.37 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-773.02 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-773.05 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-773.42 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 72A-844.10 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-864.74 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |