Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 73A-379.49 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73A-383.40 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 75A-394.21 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75C-161.71 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 75C-162.81 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 43A-958.03 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-962.32 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-964.12 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-970.67 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-978.74 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 76A-332.07 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76C-181.07 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 76B-029.31 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 70A-594.60 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-601.12 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-612.90 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 72A-847.52 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-855.21 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-857.20 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-858.01 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-884.14 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 62C-226.20 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 63A-341.37 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 63C-239.67 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 66A-305.75 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66A-308.27 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66A-310.61 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66A-311.03 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66A-317.50 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66C-191.12 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |