Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-670.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-688.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-743.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-747.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-842.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-849.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-319.61 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-197.85 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
65A-502.98 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
69A-166.56 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30L-711.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-724.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-746.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-886.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-895.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-931.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-260.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22A-261.85 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-315.22 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
20A-820.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-829.83 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-846.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-973.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-809.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-812.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-840.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-841.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-676.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-751.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-762.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |