Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-783.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-799.90 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-901.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-157.95 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-129.15 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
14A-947.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-960.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-966.91 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-970.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-817.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-829.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-678.13 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-707.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-767.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-828.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-844.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-878.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-894.33 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-337.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-340.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-353.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-381.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-384.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-389.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-390.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-394.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-528.96 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
18A-486.56 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-461.29 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-144.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |