Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-439.26 - Nghệ An Xe Con -
37K-460.26 - Nghệ An Xe Con -
37K-480.35 - Nghệ An Xe Con -
38A-667.56 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-363.15 - Quảng Bình Xe Con -
74A-275.58 - Quảng Trị Xe Con -
75A-379.06 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-941.29 - Đà Nẵng Xe Con -
77A-347.96 - Bình Định Xe Con -
78A-208.56 - Phú Yên Xe Con -
79A-553.58 - Khánh Hòa Xe Con -
85A-146.18 - Ninh Thuận Xe Con -
81A-435.29 - Gia Lai Xe Con -
47A-773.38 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-809.58 - Đắk Lắk Xe Con -
48A-238.26 - Đắk Nông Xe Con -
49A-730.96 - Lâm Đồng Xe Con -
93A-496.98 - Bình Phước Xe Con -
70A-563.98 - Tây Ninh Xe Con -
61K-477.35 - Bình Dương Xe Con -
60K-556.85 - Đồng Nai Xe Con -
60K-578.94 - Đồng Nai Xe Con -
60K-583.36 - Đồng Nai Xe Con -
60K-587.96 - Đồng Nai Xe Con -
60K-596.29 - Đồng Nai Xe Con -
60K-596.78 - Đồng Nai Xe Con -
60K-599.25 - Đồng Nai Xe Con -
60K-600.15 - Đồng Nai Xe Con -
72A-815.09 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
51L-640.65 - Hồ Chí Minh Xe Con -