Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-711.15 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-720.08 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-744.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-565.28 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-461.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-499.92 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-518.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-591.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-592.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-596.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-598.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-810.29 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-817.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-624.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-646.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-675.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-688.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-704.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-719.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-730.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-783.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-817.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-830.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-847.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-871.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-874.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-011.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-020.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-043.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-461.26 | - | Long An | Xe Con | - |