Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-497.30 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-517.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-551.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-826.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-826.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-829.95 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-701.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-024.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-029.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67A-320.77 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-512.25 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94A-106.96 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30M-027.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-610.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-847.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-854.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-975.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-977.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-224.83 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-254.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-294.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23A-157.35 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
27A-127.16 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
26A-225.44 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-823.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-930.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-957.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-965.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-986.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-821.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |