Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-799.85 - Bắc Giang Xe Con -
98A-810.58 - Bắc Giang Xe Con -
98A-840.06 - Bắc Giang Xe Con -
98A-841.16 - Bắc Giang Xe Con -
98A-843.06 - Bắc Giang Xe Con -
98A-844.83 - Bắc Giang Xe Con -
98A-846.09 - Bắc Giang Xe Con -
98A-847.15 - Bắc Giang Xe Con -
88A-779.06 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-830.15 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-881.15 - Hải Dương Xe Con -
34A-900.08 - Hải Dương Xe Con -
15K-342.96 - Hải Phòng Xe Con -
15K-357.16 - Hải Phòng Xe Con -
15K-383.19 - Hải Phòng Xe Con -
15K-399.26 - Hải Phòng Xe Con -
89A-501.15 - Hưng Yên Xe Con -
89A-504.09 - Hưng Yên Xe Con -
89A-524.15 - Hưng Yên Xe Con -
36K-140.28 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-163.95 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-181.95 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-195.65 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-198.37 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-198.72 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-227.26 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-397.22 - Nghệ An Xe Con -
37K-442.09 - Nghệ An Xe Con -
38A-645.85 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-655.36 - Hà Tĩnh Xe Con -