Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-604.25 - Hà Nội Xe Con -
30L-624.28 - Hà Nội Xe Con -
30L-654.38 - Hà Nội Xe Con -
30L-756.25 - Hà Nội Xe Con -
23A-157.09 - Hà Giang Xe Con -
12A-262.15 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-936.83 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-942.26 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-960.56 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-975.28 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-830.08 - Bắc Giang Xe Con -
98A-853.29 - Bắc Giang Xe Con -
98A-855.54 - Bắc Giang Xe Con -
19A-701.29 - Phú Thọ Xe Con -
19A-710.55 - Phú Thọ Xe Con -
88A-764.28 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-827.29 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-843.25 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-845.09 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-879.56 - Hải Dương Xe Con -
34A-880.28 - Hải Dương Xe Con -
34A-905.25 - Hải Dương Xe Con -
34A-906.28 - Hải Dương Xe Con -
90A-285.16 - Hà Nam Xe Con -
36K-168.85 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-181.09 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-388.29 - Nghệ An Xe Con -
37K-401.85 - Nghệ An Xe Con -
37K-404.59 - Nghệ An Xe Con -
37K-407.98 - Nghệ An Xe Con -