Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-685.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-689.26 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-699.90 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-704.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-712.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-751.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-763.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-769.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-786.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-787.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-862.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-865.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-875.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-885.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-894.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-907.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-365.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-391.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-400.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18A-477.18 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-454.06 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-141.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-146.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-147.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-150.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-186.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-186.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-429.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-431.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-433.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |