Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 88B-025.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
| 99A-895.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99D-024.82 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
| 34A-957.74 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-974.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34C-435.62 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-437.65 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34D-040.36 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
| 15K-480.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-502.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-481.76 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-497.35 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 89A-543.06 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 35A-478.08 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 36K-237.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36C-551.43 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-568.93 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-575.65 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 73A-383.25 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 74A-287.08 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 75A-389.91 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75A-394.65 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75A-402.83 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75D-011.98 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
| 75D-013.38 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
| 43A-956.23 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-972.85 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43C-320.19 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 92B-039.95 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 76C-179.90 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |