Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 14C-455.26 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 98A-862.60 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-877.43 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 88A-822.10 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88C-312.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88B-023.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
| 15K-442.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-444.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-452.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-475.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-504.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-506.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-510.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-511.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 89A-550.58 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89C-357.60 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89B-027.36 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
| 90A-300.29 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 18A-502.83 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-504.28 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 38C-252.63 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38C-252.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 47A-820.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-854.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47C-408.07 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-410.63 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 48B-013.25 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 49C-394.15 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-395.26 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 93A-505.58 | - | Bình Phước | Xe Con | - |