Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-194.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-200.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-227.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-392.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-421.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-432.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-448.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-455.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-359.85 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-268.56 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-275.83 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
92A-429.77 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-343.11 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-350.95 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-549.35 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-566.64 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-766.08 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-778.92 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-792.59 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-804.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-445.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-459.97 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-469.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-481.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-488.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-602.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-613.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-809.29 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-829.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-660.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |