Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-825.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-830.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-836.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-837.26 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-640.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-713.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-715.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-727.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-735.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-749.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-782.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-848.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-030.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
71A-211.38 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
84A-143.65 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
68A-361.08 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-365.06 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
94A-106.85 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30L-642.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-665.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-676.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-726.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-748.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-749.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-872.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-133.28 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-257.65 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
26A-229.28 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-213.18 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-856.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |