Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-948.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-970.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-256.36 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-306.08 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-125.95 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
20A-815.28 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-847.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-258.09 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-932.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-946.59 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-957.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-978.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-980.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-798.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-808.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-840.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-674.26 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-690.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-701.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-706.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-709.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-714.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-835.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-845.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-891.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-914.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-337.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-353.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-356.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-369.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |