Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-470.95 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-479.08 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-479.26 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-187.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-213.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-219.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-390.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-395.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-406.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-668.67 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-901.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-912.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-426.35 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-426.65 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-349.15 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-562.77 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
82A-152.56 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82A-154.58 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
48A-236.85 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-237.06 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-238.35 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-240.85 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-723.19 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-733.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-566.15 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-459.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-475.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-487.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-498.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-512.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |