Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-383.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-505.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-522.38 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-484.98 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-488.15 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-177.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-184.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-187.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-199.53 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-204.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-214.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-472.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
74A-273.77 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-373.16 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-932.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-418.26 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-420.58 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-341.95 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-551.97 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-564.35 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-434.59 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-446.35 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-785.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-788.81 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-813.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-237.18 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-711.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-486.38 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-501.29 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-556.98 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |