Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-801.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
64A-171.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
43A-826.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
36K-025.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-390.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
48A-211.55 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
70A-512.69 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
99A-736.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
67A-279.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
95A-112.22 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
72A-751.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-445.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
20A-762.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-619.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
92A-383.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
79A-520.20 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
76A-286.69 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
95A-119.66 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
20A-763.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-319.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
86A-278.99 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-663.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-397.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
18A-420.96 | - | Nam Định | Xe Con | - |
37K-261.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
18A-422.77 | - | Nam Định | Xe Con | - |
63A-294.69 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
99A-712.99 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-435.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-404.89 | - | Thái Bình | Xe Con | - |