Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-401.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
93A-463.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
81A-420.02 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
89A-472.89 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
98A-776.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-773.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-403.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
86A-301.01 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
60K-525.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-854.54 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-804.99 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
71A-199.55 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
37K-346.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
43A-891.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-435.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
76A-311.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-468.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-080.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
69A-160.88 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
19A-644.77 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
90A-271.17 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
89A-473.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
99A-783.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
65A-453.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
19A-629.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-303.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
19A-666.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
81A-418.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
67A-305.50 | - | An Giang | Xe Con | - |
36K-112.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |