Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-434.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
36K-062.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
18A-442.22 | - | Nam Định | Xe Con | - |
60K-498.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
68A-344.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-799.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
65A-454.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
15K-300.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-289.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
20A-807.70 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
97A-091.19 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
19A-664.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
17A-466.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
66A-268.99 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
89A-484.44 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
15K-319.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
90A-264.69 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
15K-309.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-811.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
24A-284.68 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
36K-094.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
68A-335.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
71A-194.44 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
43A-870.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-880.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98A-749.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
20A-781.81 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
85A-137.99 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
38A-607.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
61K-415.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |