Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-495.69 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
18A-409.90 | - | Nam Định | Xe Con | - |
63A-285.96 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
15K-249.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
37K-318.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47A-690.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
88A-677.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
22A-217.77 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
74A-241.99 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
65A-426.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
47A-654.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-288.22 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
92A-380.96 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
61K-327.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14A-875.99 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
17A-407.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
38A-591.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
26A-204.96 | - | Sơn La | Xe Con | - |
66A-242.89 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
72A-755.77 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
90A-240.88 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
61K-340.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
85A-133.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
81A-394.49 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
89A-465.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
61K-316.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
26A-190.88 | - | Sơn La | Xe Con | - |
23A-141.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
20A-722.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-385.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |