Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-513.98 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
38A-574.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
21A-190.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
37K-288.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-460.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99A-746.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
74A-244.69 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
22A-227.98 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
17A-431.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-418.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
94A-100.22 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
60K-465.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-680.99 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
47A-680.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
43A-807.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-756.99 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
17A-418.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
92A-377.33 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
62A-404.69 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-481.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-828.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
19A-602.99 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-491.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
21A-194.44 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
70A-515.51 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47A-695.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
89A-439.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
43A-821.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
60K-421.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
48A-206.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |