Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
21A-203.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
89A-481.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-102.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
64A-186.99 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
20A-794.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-731.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-789.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
36K-072.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
17A-454.44 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
26A-209.86 | - | Sơn La | Xe Con | - |
37K-360.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-060.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
81A-407.77 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
36K-086.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
93A-463.69 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
35A-438.83 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-421.99 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
99A-787.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
65A-490.00 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
19A-632.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
43A-885.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
70A-542.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
66A-266.55 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
92A-405.89 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
99A-772.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
95A-122.77 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
17A-445.89 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-272.69 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
49A-692.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
88A-741.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |