Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-810.10 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
74A-261.61 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
72A-801.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
21A-197.69 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
70A-550.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49A-676.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
98A-741.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
15K-321.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
65A-482.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
98A-790.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
92A-396.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
79A-528.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
24A-285.89 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
22A-250.05 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
66A-286.69 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
14A-894.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
72A-803.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
49A-693.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-736.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
34A-835.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
27A-121.39 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
99A-774.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
75A-366.36 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-526.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-417.17 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-299.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
99A-788.77 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
27A-112.39 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
64A-184.99 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
92A-411.89 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |