Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-855.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-025.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-253.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-013.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-903.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
66D-011.66 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
30L-557.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-806.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-803.30 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-315.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-234.54 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
49C-382.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
29K-286.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-038.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
35A-445.46 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
51M-013.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-026.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-031.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-265.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51D-838.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
92A-419.97 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
49A-731.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
88A-772.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-744.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
19A-692.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-843.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-826.82 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
99A-848.49 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-812.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-304.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |