Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-661.56 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
92A-431.56 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-350.56 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-208.38 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-545.16 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-560.16 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-144.59 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-313.58 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-313.59 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-315.85 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-810.59 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-715.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-720.85 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-731.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-491.15 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-448.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-457.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-480.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-489.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-491.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-493.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-506.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-551.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-554.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-571.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-612.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-809.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-688.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-688.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-460.16 | - | Long An | Xe Con | - |