Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 73C-194.42 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 73C-196.94 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 74A-280.54 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74C-146.94 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 74B-019.98 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
| 74D-014.31 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
| 75A-396.40 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 43A-949.90 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-975.32 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43C-319.47 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 92A-436.60 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92A-447.53 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92C-261.12 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92C-264.94 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92B-039.31 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 77B-038.04 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
| 77D-009.17 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
| 78D-008.61 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 79A-577.70 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-578.03 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-589.53 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79B-043.91 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 79B-045.37 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 79D-013.71 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
| 85A-146.92 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 85A-150.70 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 85C-090.43 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 86A-322.71 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86A-323.54 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86A-328.84 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |