Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-357.21 - Hà Nội Xe Con -
30M-370.84 - Hà Nội Xe Con -
30M-399.04 - Hà Nội Xe Con -
30M-404.05 - Hà Nội Xe Con -
30M-405.37 - Hà Nội Xe Con -
30M-410.93 - Hà Nội Xe Con -
30M-411.20 - Hà Nội Xe Con -
29K-349.01 - Hà Nội Xe Tải -
29K-351.84 - Hà Nội Xe Tải -
29K-354.32 - Hà Nội Xe Tải -
29K-362.42 - Hà Nội Xe Tải -
29K-374.07 - Hà Nội Xe Tải -
29K-386.72 - Hà Nội Xe Tải -
29K-393.71 - Hà Nội Xe Tải -
29K-403.92 - Hà Nội Xe Tải -
29K-435.20 - Hà Nội Xe Tải -
29K-447.01 - Hà Nội Xe Tải -
29K-447.12 - Hà Nội Xe Tải -
29K-455.42 - Hà Nội Xe Tải -
97B-017.80 - Bắc Kạn Xe Khách -
22B-016.40 - Tuyên Quang Xe Khách -
21D-008.60 - Yên Bái Xe tải van -
21D-008.76 - Yên Bái Xe tải van -
20A-894.24 - Thái Nguyên Xe Con -
98A-862.10 - Bắc Giang Xe Con -
98A-864.72 - Bắc Giang Xe Con -
98A-866.01 - Bắc Giang Xe Con -
98A-868.93 - Bắc Giang Xe Con -
98A-887.80 - Bắc Giang Xe Con -
98A-889.49 - Bắc Giang Xe Con -