Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 88A-808.20 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-824.78 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88D-022.30 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
| 99A-857.10 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-861.42 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-861.76 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-870.90 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-873.13 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-876.31 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-876.46 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-895.81 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99C-330.51 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-336.61 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 34A-925.43 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-946.31 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-960.78 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-964.72 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34C-433.75 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-445.97 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34B-046.21 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
| 15K-448.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-457.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-457.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-491.54 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15B-056.94 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 89A-544.17 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-547.62 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-552.13 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-557.60 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89D-024.41 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |