Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 48C-116.23 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 48C-118.54 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 48C-122.90 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 48D-007.17 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
| 49A-755.94 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-756.73 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-776.81 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-780.27 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49C-385.46 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-393.97 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49D-015.12 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
| 49D-018.73 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
| 93A-507.53 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-519.40 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-520.32 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-521.13 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93C-205.30 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93B-024.12 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
| 61K-526.73 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-530.81 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-533.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-542.01 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-549.03 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-565.14 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-569.45 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-577.53 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-593.24 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61C-625.49 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-630.52 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-630.60 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |