Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 84C-127.24 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 84B-021.41 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
| 84D-008.43 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
| 66A-304.13 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66A-304.80 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66C-187.70 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 67B-032.54 | - | An Giang | Xe Khách | - |
| 68C-183.30 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 68C-184.87 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 65A-533.90 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 83A-196.93 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 83C-134.04 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
| 83C-137.93 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
| 83C-139.17 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
| 94A-112.41 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 94B-016.07 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
| 94D-006.92 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | - |
| 94D-008.76 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | - |
| 69A-169.93 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 22A-271.52 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22C-112.87 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 22C-118.13 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 21C-114.93 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 21B-013.43 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
| 21D-008.05 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
| 20A-870.30 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-870.52 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20C-315.62 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-316.14 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-319.67 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |