Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 76C-180.73 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 76C-180.97 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 76C-181.90 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 76B-030.17 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 77A-356.46 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-360.14 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-362.48 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77C-267.64 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 77B-039.46 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
| 77B-040.50 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
| 78A-217.67 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 78A-223.34 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 78C-128.70 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 78B-019.52 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
| 79A-571.34 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-574.60 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-588.40 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-592.82 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79C-232.81 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79C-235.64 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79B-046.41 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 79B-047.13 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 85D-006.62 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
| 85D-006.82 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
| 85D-010.17 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
| 86C-209.48 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 86C-210.04 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 86C-213.04 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 86B-026.52 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
| 82A-159.43 | - | Kon Tum | Xe Con | - |