Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37K-561.74 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-564.37 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-566.32 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-572.17 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-574.71 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37B-049.87 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
| 38A-679.07 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-701.54 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-706.12 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38C-245.48 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38C-253.27 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38B-025.62 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
| 73A-369.47 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73A-370.57 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73C-195.23 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 73C-195.31 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 73B-018.17 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
| 73B-018.23 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
| 74A-278.01 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74A-283.32 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74C-149.37 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 74B-019.52 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
| 75C-160.73 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 43A-955.21 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-971.14 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-977.05 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43C-317.27 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 43B-063.92 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
| 43B-067.42 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
| 92A-440.50 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |