Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 43A-964.14 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-970.05 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-975.17 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 76C-180.49 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 76B-030.23 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 76D-012.82 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
| 77D-008.12 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
| 78A-215.73 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 79C-234.80 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79D-014.47 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
| 81A-460.42 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 47A-845.31 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 48A-250.45 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48A-254.90 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48A-258.47 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48C-117.13 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 48D-006.72 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
| 48D-007.92 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
| 49A-752.30 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-753.23 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-756.03 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49C-391.51 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-393.60 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-396.54 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49D-018.43 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
| 93A-521.67 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93C-207.60 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93D-010.34 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 70A-586.80 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-593.14 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |