Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51M-082.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-096.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-101.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-126.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-129.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-133.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-140.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-147.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-152.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-163.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-198.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-202.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-203.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-224.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-228.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-245.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-245.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-251.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-255.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-260.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-287.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-308.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 95B-017.70 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
| 95D-025.27 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
| 94A-110.23 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 94A-112.04 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 94A-113.93 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 94B-015.04 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
| 30M-276.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-310.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |