Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 89C-347.49 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-350.02 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89D-023.37 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
| 89D-025.61 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
| 17A-509.12 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-512.81 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17B-030.12 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 17D-014.48 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
| 90A-291.61 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90A-300.21 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90A-300.32 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90D-010.60 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
| 18C-174.30 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 18B-034.60 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
| 18D-016.78 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
| 38A-696.47 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-706.90 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-709.02 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38C-243.97 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38B-024.82 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
| 73A-373.51 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 74A-280.02 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74A-281.43 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74C-144.04 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 74D-013.64 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
| 75A-387.46 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75A-399.24 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75B-032.02 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
| 43A-949.57 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-956.13 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |