Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15K-495.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-501.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-508.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-513.27 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-481.51 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-483.01 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-485.13 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-496.93 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15B-057.93 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 15B-058.40 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 89A-538.54 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-538.61 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-557.70 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-560.10 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89B-026.94 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
| 17A-492.72 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-502.91 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-508.49 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-511.67 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-512.17 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-513.45 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17C-215.43 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 17C-220.71 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 90A-289.01 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90A-298.17 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 18A-493.17 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-498.48 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-501.67 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-506.07 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-507.02 | - | Nam Định | Xe Con | - |