Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 61C-626.45 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-640.31 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 60K-663.20 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-665.47 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-681.48 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-681.78 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-686.75 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-692.49 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-693.90 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-700.31 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 72A-846.17 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-846.81 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-853.52 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-859.24 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-867.84 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-878.73 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72C-277.02 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-282.37 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72B-046.02 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
| 72B-047.01 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
| 51E-342.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 51E-346.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 51E-348.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 62A-482.54 | - | Long An | Xe Con | - |
| 62A-487.72 | - | Long An | Xe Con | - |
| 62C-224.97 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 63A-329.84 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 63A-336.34 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 63A-337.74 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 63A-341.30 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |